中文 Trung Quốc
網絡遷移
网络迁移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển mạng
網絡遷移 网络迁移 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 qian1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
network migration
網絡鐵路 网络铁路
網罟座 网罟座
網羅 网罗
網蝽 网蝽
網蟲 网虫
網袋 网袋