中文 Trung Quốc
網盤
网盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung lượng lưu trữ trực tuyến
lưu trữ file đám mây
網盤 网盘 phát âm tiếng Việt:
[wang3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
online storage space
cloud file storage
網眼 网眼
網禁 网禁
網站 网站
網管員 网管员
網管接口 网管接口
網管系統 网管系统