中文 Trung Quốc
網站
网站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang web
trạm mạng
nút
網站 网站 phát âm tiếng Việt:
[wang3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
website
network station
node
網管 网管
網管員 网管员
網管接口 网管接口
網箱 网箱
網絡 网络
網絡 网络