中文 Trung Quốc
網管接口
网管接口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao diện quản lý mạng
網管接口 网管接口 phát âm tiếng Việt:
[wang3 guan3 jie1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
network management interface
網管系統 网管系统
網箱 网箱
網絡 网络
網絡俚語 网络俚语
網絡協議 网络协议
網絡客 网络客