中文 Trung Quốc
網禁
网禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiểm duyệt Internet
網禁 网禁 phát âm tiếng Việt:
[wang3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
Internet censorship
網站 网站
網管 网管
網管員 网管员
網管系統 网管系统
網箱 网箱
網絡 网络