中文 Trung Quốc
網管員
网管员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý mạng
người quản trị mạng
網管員 网管员 phát âm tiếng Việt:
[wang3 guan3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
network manager
network administrator
網管接口 网管接口
網管系統 网管系统
網箱 网箱
網絡 网络
網絡俚語 网络俚语
網絡協議 网络协议