中文 Trung Quốc
網球場
网球场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân tennis
網球場 网球场 phát âm tiếng Việt:
[wang3 qiu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
tennis court
網球賽 网球赛
網癮 网瘾
網盤 网盘
網禁 网禁
網站 网站
網管 网管