中文 Trung Quốc
網球賽
网球赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận đấu quần vợt
cạnh tranh bóng
CL:場|场 [chang3]
網球賽 网球赛 phát âm tiếng Việt:
[wang3 qiu2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
tennis match
tennis competition
CL:場|场[chang3]
網癮 网瘾
網盤 网盘
網眼 网眼
網站 网站
網管 网管
網管員 网管员