中文 Trung Quốc
網球
网球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quần vợt
CL:個|个 [ge4]
網球 网球 phát âm tiếng Việt:
[wang3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
tennis
CL:個|个[ge4]
網球場 网球场
網球賽 网球赛
網癮 网瘾
網眼 网眼
網禁 网禁
網站 网站