中文 Trung Quốc
維穩
维稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì sự ổn định xã hội
維穩 维稳 phát âm tiếng Việt:
[wei2 wen3]
Giải thích tiếng Anh
to maintain social stability
維管 维管
維管束 维管束
維管束植物 维管束植物
維納斯 维纳斯
維綸 维纶
維繫 维系