中文 Trung Quốc
  • 維持生活 繁體中文 tranditional chinese維持生活
  • 维持生活 简体中文 tranditional chinese维持生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tồn
  • để cung như thế ra một cuộc sống
  • để giữ cho cơ thể và tâm hồn với nhau
維持生活 维持生活 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 chi2 sheng1 huo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to subsist
  • to eke out a living
  • to keep body and soul together