中文 Trung Quốc
  • 維持費 繁體中文 tranditional chinese維持費
  • 维持费 简体中文 tranditional chinese维持费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí bảo trì
維持費 维持费 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 chi2 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • maintenance costs