中文 Trung Quốc
維持費
维持费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí bảo trì
維持費 维持费 phát âm tiếng Việt:
[wei2 chi2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
maintenance costs
維揚 维扬
維揚區 维扬区
維數 维数
維新派 维新派
維新變法 维新变法
維族 维族