中文 Trung Quốc
維持原判
维持原判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khẳng định ban đầu câu (luật)
維持原判 维持原判 phát âm tiếng Việt:
[wei2 chi2 yuan2 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to affirm the original sentence (law)
維持生活 维持生活
維持費 维持费
維揚 维扬
維數 维数
維新 维新
維新派 维新派