中文 Trung Quốc
  • 維持原判 繁體中文 tranditional chinese維持原判
  • 维持原判 简体中文 tranditional chinese维持原判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khẳng định ban đầu câu (luật)
維持原判 维持原判 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 chi2 yuan2 pan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to affirm the original sentence (law)