中文 Trung Quốc
  • 算力 繁體中文 tranditional chinese算力
  • 算力 简体中文 tranditional chinese算力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỷ lệ băm (kỹ thuật số thu khai thác)
算力 算力 phát âm tiếng Việt:
  • [suan4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • hash rate (digital currency mining)