中文 Trung Quốc
算子
算子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà điều hành (toán học).
算子 算子 phát âm tiếng Việt:
[suan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
operator (math.)
算帳 算帐
算數 算数
算是 算是
算盤 算盘
算老幾 算老几
算術 算术