中文 Trung Quốc
算命者
算命者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bói
算命者 算命者 phát âm tiếng Việt:
[suan4 ming4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
fortune-teller
算哪根蔥 算哪根葱
算子 算子
算帳 算帐
算是 算是
算法 算法
算盤 算盘