中文 Trung Quốc
算哪根蔥
算哪根葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(bạn) nghĩ người (bạn)?
người nào (ông, cô vv) nghĩ (ông, cô) là?
算哪根蔥 算哪根葱 phát âm tiếng Việt:
[suan4 na3 gen1 cong1]
Giải thích tiếng Anh
who do (you) think (you) are?
who does (he, she etc) think (he, she) is?
算子 算子
算帳 算帐
算數 算数
算法 算法
算盤 算盘
算老幾 算老几