中文 Trung Quốc
  • 算哪根蔥 繁體中文 tranditional chinese算哪根蔥
  • 算哪根葱 简体中文 tranditional chinese算哪根葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (bạn) nghĩ người (bạn)?
  • người nào (ông, cô vv) nghĩ (ông, cô) là?
算哪根蔥 算哪根葱 phát âm tiếng Việt:
  • [suan4 na3 gen1 cong1]

Giải thích tiếng Anh
  • who do (you) think (you) are?
  • who does (he, she etc) think (he, she) is?