中文 Trung Quốc
算命先生
算命先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bói
算命先生 算命先生 phát âm tiếng Việt:
[suan4 ming4 xian1 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
fortune-teller
算命家 算命家
算命者 算命者
算哪根蔥 算哪根葱
算帳 算帐
算數 算数
算是 算是