中文 Trung Quốc
組織法
组织法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật pháp hữu cơ
組織法 组织法 phát âm tiếng Việt:
[zu3 zhi1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
organic law
組織漿黴菌病 组织浆霉菌病
組織者 组织者
組織胞漿菌病 组织胞浆菌病
組胺 组胺
組裝 组装
組詞 组词