中文 Trung Quốc
組裝
组装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắp ráp và cài đặt
組裝 组装 phát âm tiếng Việt:
[zu3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to assemble and install
組詞 组词
組長 组长
組閣 组阁
絆 绊
絆住 绊住
絆倒 绊倒