中文 Trung Quốc
組織者
组织者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức
組織者 组织者 phát âm tiếng Việt:
[zu3 zhi1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
organizer
組織胞漿菌病 组织胞浆菌病
組織胺 组织胺
組胺 组胺
組詞 组词
組長 组长
組閣 组阁