中文 Trung Quốc
組詞
组词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp từ
từ hình thành
組詞 组词 phát âm tiếng Việt:
[zu3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to combine words
word formation
組長 组长
組閣 组阁
絅 䌹
絆住 绊住
絆倒 绊倒
絆腳 绊脚