中文 Trung Quốc
組胺
组胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
histamine (một biogenic amine tham gia vào các phản ứng miễn dịch địa phương)
組胺 组胺 phát âm tiếng Việt:
[zu3 an4]
Giải thích tiếng Anh
histamine (a biogenic amine involved in local immune responses)
組裝 组装
組詞 组词
組長 组长
絅 䌹
絆 绊
絆住 绊住