中文 Trung Quốc
組塊
组块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoạn
組塊 组块 phát âm tiếng Việt:
[zu3 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
chunk
組委 组委
組字 组字
組屋 组屋
組成 组成
組成部分 组成部分
組曲 组曲