中文 Trung Quốc
組曲
组曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật (âm nhạc)
組曲 组曲 phát âm tiếng Việt:
[zu3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
suite (music)
組氨酸 组氨酸
組織 组织
組織委員會 组织委员会
組織法 组织法
組織漿黴菌病 组织浆霉菌病
組織者 组织者