中文 Trung Quốc
組委
组委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban tổ chức
Abbr cho 組織委員會|组织委员会
組委 组委 phát âm tiếng Việt:
[zu3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
organizational committee
abbr. for 組織委員會|组织委员会
組字 组字
組屋 组屋
組建 组建
組成部分 组成部分
組曲 组曲
組氨酸 组氨酸