中文 Trung Quốc
組屋
组屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Căn hộ HDB
khu căn hộ căn hộ (tại Singapore và Malaysia)
組屋 组屋 phát âm tiếng Việt:
[zu3 wu1]
Giải thích tiếng Anh
HDB flats
public apartment flats (in Singapore and Malaysia)
組建 组建
組成 组成
組成部分 组成部分
組氨酸 组氨酸
組織 组织
組織委員會 组织委员会