中文 Trung Quốc
組成部分
组成部分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần
thành phần
thành phần
thành phần
組成部分 组成部分 phát âm tiếng Việt:
[zu3 cheng2 bu4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
part
component
ingredient
constituent
組曲 组曲
組氨酸 组氨酸
組織 组织
組織學 组织学
組織法 组织法
組織漿黴菌病 组织浆霉菌病