中文 Trung Quốc
素原促進
素原促进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kháng nguyên (y học)
素原促進 素原促进 phát âm tiếng Việt:
[su4 yuan2 cu4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
antigen (medicine)
素常 素常
素手 素手
素描 素描
素日 素日
素昧平生 素昧平生
素有 素有