中文 Trung Quốc
素常
素常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường
thường
素常 素常 phát âm tiếng Việt:
[su4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
ordinarily
usually
素手 素手
素描 素描
素數 素数
素昧平生 素昧平生
素有 素有
素材 素材