中文 Trung Quốc
素有
素有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
đã luôn luôn có
素有 素有 phát âm tiếng Việt:
[su4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to have
to have always had
素材 素材
素樸 素朴
素淨 素净
素菜 素菜
素質 素质
素質差 素质差