中文 Trung Quốc
素手
素手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng tay
tay không
素手 素手 phát âm tiếng Việt:
[su4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
white hand
empty-handed
素描 素描
素數 素数
素日 素日
素有 素有
素材 素材
素樸 素朴