中文 Trung Quốc
素日
素日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường
素日 素日 phát âm tiếng Việt:
[su4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
usually
素昧平生 素昧平生
素有 素有
素材 素材
素淨 素净
素筵 素筵
素菜 素菜