中文 Trung Quốc
紛擾
纷扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng hỗn loạn
tình trạng bất ổn
xáo trộn
紛擾 纷扰 phát âm tiếng Việt:
[fen1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
turmoil
unrest
disturbance
紛爭 纷争
紛紛 纷纷
紛紛揚揚 纷纷扬扬
紛繁 纷繁
紛至沓來 纷至沓来
紛雜 纷杂