中文 Trung Quốc
紛爭
纷争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp
紛爭 纷争 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to dispute
紛紛 纷纷
紛紛揚揚 纷纷扬扬
紛紜 纷纭
紛至沓來 纷至沓来
紛雜 纷杂
紛飛 纷飞