中文 Trung Quốc
紛雜
纷杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều bối rối
trong một mess
紛雜 纷杂 phát âm tiếng Việt:
[fen1 za2]
Giải thích tiếng Anh
numerous and confused
in a mess
紛飛 纷飞
紜 纭
紜紜 纭纭
紝織 纴织
紞 紞
紟 紟