中文 Trung Quốc
紛紛揚揚
纷纷扬扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rung cánh về (của lá vv)
紛紛揚揚 纷纷扬扬 phát âm tiếng Việt:
[fen1 fen1 yang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
fluttering about (of leaves etc)
紛紜 纷纭
紛繁 纷繁
紛至沓來 纷至沓来
紛飛 纷飞
紜 纭
紜紜 纭纭