中文 Trung Quốc
紛至沓來
纷至沓来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến dày và nhanh (thành ngữ)
紛至沓來 纷至沓来 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zhi4 ta4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come thick and fast (idiom)
紛雜 纷杂
紛飛 纷飞
紜 纭
紝 纴
紝織 纴织
紞 紞