中文 Trung Quốc
級聯
级联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cascade
tầng
級聯 级联 phát âm tiếng Việt:
[ji2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
cascade
cascading
級距 级距
紛 纷
紛亂 纷乱
紛披 纷披
紛擾 纷扰
紛爭 纷争