中文 Trung Quốc
級距
级距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nhiều
khoảng thời gian
Ban nhạc thuế
級距 级距 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
numerical range
interval
taxation band
紛 纷
紛亂 纷乱
紛呈 纷呈
紛擾 纷扰
紛爭 纷争
紛紛 纷纷