中文 Trung Quốc
紛亂
纷乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều và gây mất trật tự
紛亂 纷乱 phát âm tiếng Việt:
[fen1 luan4]
Giải thích tiếng Anh
numerous and disorderly
紛呈 纷呈
紛披 纷披
紛擾 纷扰
紛紛 纷纷
紛紛揚揚 纷纷扬扬
紛紜 纷纭