中文 Trung Quốc
粥
粥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 葷粥|荤粥 [Xun1 yu4]
cháo
gruel
cháo
CL:碗 [wan3]
粥 粥 phát âm tiếng Việt:
[zhou1]
Giải thích tiếng Anh
congee
gruel
porridge
CL:碗[wan3]
粥少僧多 粥少僧多
粥廠 粥厂
粥棚 粥棚
粦 磷
粧 妆
粨 粨