中文 Trung Quốc
粥棚
粥棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm cứu trợ trung tâm
nhà bếp súp
粥棚 粥棚 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 peng2]
Giải thích tiếng Anh
food relief center
soup kitchen
粥樣硬化 粥样硬化
粦 磷
粧 妆
粬 粬
粰 粰
粱 粱