中文 Trung Quốc
  • 粥少僧多 繁體中文 tranditional chinese粥少僧多
  • 粥少僧多 简体中文 tranditional chinese粥少僧多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 僧多粥少 [seng1 duo1 zhou1 shao3]
粥少僧多 粥少僧多 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou1 shao3 seng1 duo1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 僧多粥少[seng1 duo1 zhou1 shao3]