中文 Trung Quốc
粥少僧多
粥少僧多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 僧多粥少 [seng1 duo1 zhou1 shao3]
粥少僧多 粥少僧多 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 shao3 seng1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
see 僧多粥少[seng1 duo1 zhou1 shao3]
粥廠 粥厂
粥棚 粥棚
粥樣硬化 粥样硬化
粧 妆
粨 粨
粬 粬