中文 Trung Quốc
粧
妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 妝|妆 [zhuang1]
粧 妆 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 妝|妆[zhuang1]
粨 粨
粬 粬
粰 粰
粲 粲
粲夸克 粲夸克
粲然 粲然