中文 Trung Quốc
粥廠
粥厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm cứu trợ trung tâm
nhà bếp súp
粥廠 粥厂 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
food relief center
soup kitchen
粥棚 粥棚
粥樣硬化 粥样硬化
粦 磷
粨 粨
粬 粬
粰 粰