中文 Trung Quốc
  • 簽定 繁體中文 tranditional chinese簽定
  • 签定 简体中文 tranditional chinese签定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đăng (một hợp đồng, Hiệp ước vv)
簽定 签定 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sign (a contract, treaty etc)