中文 Trung Quốc
簽章
签章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ ký
簽章 签章 phát âm tiếng Việt:
[qian1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
signature
簽約 签约
簽約獎金 签约奖金
簽署 签署
簽語餅 签语饼
簽證 签证
簾 帘