中文 Trung Quốc
簽派室
签派室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng công văn
簽派室 签派室 phát âm tiếng Việt:
[qian1 pai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
dispatch office
簽發 签发
簽發地點 签发地点
簽發日期 签发日期
簽約 签约
簽約獎金 签约奖金
簽署 签署