中文 Trung Quốc
簽發日期
签发日期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày phát hành (của tài liệu)
簽發日期 签发日期 phát âm tiếng Việt:
[qian1 fa1 ri4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
date of issue (of document)
簽章 签章
簽約 签约
簽約獎金 签约奖金
簽訂 签订
簽語餅 签语饼
簽證 签证